Bộ Thu Phát Không Dây: Toa WS-5325M
Bộ phát không dây
- Phương pháp điều chế Điều chế tần số
- Số kênh 64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia)
- Công suất sóng mang RF Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP)
- Mạch dao động Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín
- Ngõ vào tối đa -14 dB tới -29 dB (*3) (Điều chỉnh âm lượng: Nhỏ nhất tới Lớn nhất)
- PIN PIN sạc WB-2000 (WB-2000-2 gồm 2 thỏi) (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline
- Thời lượng PIN Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000)
- Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline)
- Đèn hiển thị Đèn hiển thị nguồn/PIN
- Ăng ten Dạng ngầm
- Vật liệu Nhựa
- Kích thước 62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm
- Khối lượng 90 g (bao gồm PIN)
Micro cài áo
-
- Loại Micro Micro điện dung đa hướng
- Hướng tính -64 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz)
- Độ dài dây 1.3 m
- Vật liệu Màu đen
- Khối lượng 20 g (bao gồm dây nối)
(*3) 0 dB = 1 V
Bộ nhận không dây
- Nguồn điện Nguồn AC mains (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC)
- Nguồn điện tiêu thụ 130 mA (12 V DC)
- Số kênh 16 kênh
- Hệ thống nhận Double super-heterodyne
- Công nghệ Không gian phân tập
- Ngõ ra trộn MIC: -60 dB (*3), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32
- LINE: -20 dB (*3), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly
- Ngõ vào trộn -20 dB (*3), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly
- Ăng ten Whip antenna
- Độ nhạy khối thu 90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (Ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation)
- Độ nhạy Squelch 16 - 40 dBμV có thể tinh chỉnh
- Hệ thống Squelch Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ
- Hiển thị ANT A/B, Audio (peak), trạng thái PIN, số kênh
- Kiểm tra kênh Có thể sử dụng dò tần số
- Tỷ lệ S/N 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng)
- Độ méo 1 % hoặc thấp hơn (thông thường)
- Đáp tuyến tần số 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB
- Vật liệu Nhựa màu đen
- Kích thước 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten)
- Khối lượng 590 g