Đây là sự lựa chọn tối ưu cho các sân khấu vừa và nhỏ, các quán cafe, hát với nhau.
Thông số kĩ thuật
Model | FHE8 | FHE10 | FHE12 | FHE15 |
Type | 2-way 8' Passive Speaker | 2-way 10' Passive Speaker | 2-way 12' Passive Speaker | 2-way15' Passive Speaker |
Frequency response | 60Hz~20kHz(-10dB) | 55Hz~20kHz(-10dB) | 50Hz~20kHz(-10dB) | 45Hz~20kHz(-10dB) |
Max. SPL | 120dB | 125dB | 128dB | 130dB |
Sensitivity(1W@1m) | 92dB | 95dB | 97dB | 98dB |
Nominal Impedance | 8Ω | 8Ω | 8Ω | 8Ω |
Power handling | 150W (continuous) , 600W (peak) | 250W (continuous) , 1000W (peak) | 300W (continuous) , 1200W (peak) | 400W (continuous) , 1600W (peak) |
Coverage(HxV) | 90°x40°( Rotatable ) | 90°x60°( Rotatable ) | 90°x60°( Rotatable ) | 90°x60°( Rotatable ) |
Crossover Freq | 2.5kHz | 2.5kHz | 2.1kHz | 2.0kHz |
LF | 8”MF/LF / 50mm Voice Coil | 10”MF/LF / 65mm Voice Coil | 12”MF/LF / 75mm Voice Coil | 15”MF/LF / 75mm Voice Coil |
HF | Ti diaphragm / 44mm Voice Coil | PK diaphragm / 44mm Voice Coil | PK diaphragm / 44mm Voice Coil | Ti / PEN diaphragm / 75mm Voice Coil |
Dimension(WxHxD) | 300x514x330(mm) | 340x578x357(mm) | 390x660x409(mm) | 424x740x437(mm) |
Gross Weight | 14kg | 16.5kg | 21kg | 31kg |
Đội ngũ lắp đặt, tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Giao nhận trong ngày nhanh chóng Miễn phí đơn hàng trên 5 triệu
Phương thức thanh toán chuyển khoản, tiền mặt, Shipcod
Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong vòng 3 ngày
Địa chỉ : Phú Hữu, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Email hổ trợ bán hàng : Sale.amthanh@gmail.com
Hotline Bán Hàng : 0908 677 003
Hotline
Hotline