Nominal diameter | 457 mm (18 in) |
Nominal impedance | 8 Ω |
Nominal Power Handling | 1000 W(AES) |
Continuous Program Power Capacity | 2000 W |
Sensitivity | 96 dB |
Frequency range | 35-1000 Hz |
Voice coil diameter | 99.3 mm (3.9 in) |
Voice coil material | Flat aluminium wire |
Former material | Glass fiber |
Effective Piston Diameter | 395.9 mm (15.6 in) |
Flux Density | 1.0T |
Speaker Type | Ferrite Magnet Die-cast Chassis Driver |
Nominal diameter | 457 mm (18 in) |
Nominal impedance | 8 Ω |
Nominal Power Handling | 1000 W(AES) |
Continuous Program Power Capacity | 2000 W |
Sensitivity | 96 dB |
Frequency range | 35-1000 Hz |
Voice coil diameter | 99.3 mm (3.9 in) |
Voice coil material | Flat aluminium wire |
Former material | Glass fiber |
Effective Piston Diameter | 395.9 mm (15.6 in) |
Flux Density | 1.0T |
Speaker Type | Ferrite Magnet Die-cast Chassis Driver |
Đội ngũ lắp đặt, tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Giao nhận trong ngày nhanh chóng Miễn phí đơn hàng trên 5 triệu
Phương thức thanh toán chuyển khoản, tiền mặt, Shipcod
Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong vòng 3 ngày
Địa chỉ : Phú Hữu, TP Hồ Chí Minh
Email hổ trợ bán hàng : Sale.amthanh@gmail.com
Hotline Bán Hàng : 0908 677 003
Hotline
Hotline