Bộ Điều Khiển Trung Tâm:Toa TS-920RC
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60 Hz (Thông qua bộ chuyển đổi nguồn AC) |
Công suất tiêu thụ | 72 W |
Dòng tiêu thụ | Tối đa 3 A DC (khi sử dụng nguồn 24V DC được cung cấp bởi bộ chuyển chuyển đổi nguồn AC) |
Tần số sóng mang | Kênh truyền: |
Âm thanh kênh số 1: 7.35 MHz | |
Âm thanh kênh số 2: 8.10 MHz | |
Âm thanh kênh số 3: 8.55 MHz | |
Âm thanh kênh số 4: 9.15 MHz | |
Kênh điều khiển: 6.45 MHz | |
Kênh nhận: | |
Ngôn ngữ cơ bản: 1.95 MHz | |
Ngôn ngữ phiên dịch: 2.25 MHz | |
Ngõ vào | MIC 1 (Ngôn ngữ cơ bản): -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) |
MIC 2 (Ngôn ngữ phiên dịch): -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) | |
AUX 1 (Ngôn ngữ cơ bản): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) | |
AUX 2 (Ngôn ngữ phiên dịch): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) | |
AUX 3 (Ngôn ngữ cơ bản and Ngôn ngữ phiên dịch): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) | |
Ngõ ra | LINE: -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) |
REC: -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA | |
Tai nghe: giắc φ3.5 mm (3 chân:mô-nô) | |
Ngõ vào/ra điều chỉnh âm sắc | Ngõ vào: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA |
Ngõ ra: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA | |
Số máy chủ tịch/ đại biểu tối đa trên hệ thống | 192 máy |
Số mắt truyền/nhận tín hiệu hồng ngoại | Hỗ trợ tới 4 bộ (Khi sử dụng bộ chia tín hiệu, có thể hỗ trợ kết nối tới 16 bộ TS-905 và 12 bộ TS-907, hoặc có thể sử dụng kết hợp giữa TS-905 và TS-907) |
Cổng kết nối vào ra cho mắt Truyền/Nhận hồng ngoại | Giắc BNC |
Đầu nối cho điều khiển ngoài | Đầu nối D-sub (9 P, cổng đực) / có thể chọn USB-B |
Đèn LED hiển thị | Thông tin kết quả bỏ phiếu 1-3 (LED 7 đoạn, 3 chữ số), thông tin ngắn mạch, thông tin nhận tín hiệu âm thanh 1 - 4 CH, thông tin nhận tín hiệu dữ liệu, thông tin ưu tiên điều khiển bên ngoài, thông tin liên lạc điều khiển bên ngoài, thông tin pin (nhấp nháy khi nhấp nháy Pin của Máy Chủ tịch / Máy Đại biểu sắp hết pin), trạng thái ghi, thông tin tiến trình định dạng, trạng thái truy cập, trạng thái bộ nhớ trong, trạng thái bộ nhớ USB, cảnh báo dung lượng bộ nhớ trong còn lại |
Phím ghi âm | Phím bắt đầu Ghi, Phím dừng Ghi, Phím xóa |
Cổng ghi âm | USB-A (đối với thiết bị USB) and USB mini-B (đối với máy tính PC) |
Chức năng ghi âm | Bản ghi có thể lưu tại thiết bị bộ nhớ USB (**) hoặc bộ nhớ trong. |
Định dạng ghi âm: MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3), đơn âm | |
Tần số lấy mẫu: 32 kHz, Tốc độ bit: 128 kbps | |
Phím chức năng | Cài đặt số máy đại biểu nói đồng thời: 1/2/3/4 |
Cài đặt chế độ tắt Micro: TIME OUT ON/OFF | |
Chế độ ưu tiên khi nói: A/B/C | |
(A: Ưu tiên First-in-first-out priority, B: Ưu tiên Last-in-first-out, | |
C: Cố định cho từng thiết bị và last-in-first-out theo thứ tự thiết bị) | |
Phím chọn FBS :AUTO/OFF/EXT | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Chất liệu | Bảng điều khiển: Tấm thép được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn |
Khối lượng | 2.8 kg |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC: Dây nguồn DC = 1.8m x1, dây nguồn AC = 2m x 1 |
Phụ kiện tùy chọ | Tai gắn tủ Rack: MB-TS920 |
Operating Software Features | Control up to 4 IP camera (Onvif) |
Control speech time | |
Selection of Chairman or Delegate unit for speech request and approval | |
Ability to map actual conference layout in software display |
Nguồn điện | 100 - 240 V AC, 50/60 Hz (Thông qua bộ chuyển đổi nguồn AC) |
Công suất tiêu thụ | 72 W |
Dòng tiêu thụ | Tối đa 3 A DC (khi sử dụng nguồn 24V DC được cung cấp bởi bộ chuyển chuyển đổi nguồn AC) |
Tần số sóng mang | Kênh truyền: |
Âm thanh kênh số 1: 7.35 MHz | |
Âm thanh kênh số 2: 8.10 MHz | |
Âm thanh kênh số 3: 8.55 MHz | |
Âm thanh kênh số 4: 9.15 MHz | |
Kênh điều khiển: 6.45 MHz | |
Kênh nhận: | |
Ngôn ngữ cơ bản: 1.95 MHz | |
Ngôn ngữ phiên dịch: 2.25 MHz | |
Ngõ vào | MIC 1 (Ngôn ngữ cơ bản): -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) |
MIC 2 (Ngôn ngữ phiên dịch): -60 dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) | |
AUX 1 (Ngôn ngữ cơ bản): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6ly (2 chân) | |
AUX 2 (Ngôn ngữ phiên dịch): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) | |
AUX 3 (Ngôn ngữ cơ bản and Ngôn ngữ phiên dịch): -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) | |
Ngõ ra | LINE: -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly (2 chân) |
REC: -10 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA | |
Tai nghe: giắc φ3.5 mm (3 chân:mô-nô) | |
Ngõ vào/ra điều chỉnh âm sắc | Ngõ vào: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA |
Ngõ ra: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA | |
Số máy chủ tịch/ đại biểu tối đa trên hệ thống | 192 máy |
Số mắt truyền/nhận tín hiệu hồng ngoại | Hỗ trợ tới 4 bộ (Khi sử dụng bộ chia tín hiệu, có thể hỗ trợ kết nối tới 16 bộ TS-905 và 12 bộ TS-907, hoặc có thể sử dụng kết hợp giữa TS-905 và TS-907) |
Cổng kết nối vào ra cho mắt Truyền/Nhận hồng ngoại | Giắc BNC |
Đầu nối cho điều khiển ngoài | Đầu nối D-sub (9 P, cổng đực) / có thể chọn USB-B |
Đèn LED hiển thị | Thông tin kết quả bỏ phiếu 1-3 (LED 7 đoạn, 3 chữ số), thông tin ngắn mạch, thông tin nhận tín hiệu âm thanh 1 - 4 CH, thông tin nhận tín hiệu dữ liệu, thông tin ưu tiên điều khiển bên ngoài, thông tin liên lạc điều khiển bên ngoài, thông tin pin (nhấp nháy khi nhấp nháy Pin của Máy Chủ tịch / Máy Đại biểu sắp hết pin), trạng thái ghi, thông tin tiến trình định dạng, trạng thái truy cập, trạng thái bộ nhớ trong, trạng thái bộ nhớ USB, cảnh báo dung lượng bộ nhớ trong còn lại |
Phím ghi âm | Phím bắt đầu Ghi, Phím dừng Ghi, Phím xóa |
Cổng ghi âm | USB-A (đối với thiết bị USB) and USB mini-B (đối với máy tính PC) |
Chức năng ghi âm | Bản ghi có thể lưu tại thiết bị bộ nhớ USB (**) hoặc bộ nhớ trong. |
Định dạng ghi âm: MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3), đơn âm | |
Tần số lấy mẫu: 32 kHz, Tốc độ bit: 128 kbps | |
Phím chức năng | Cài đặt số máy đại biểu nói đồng thời: 1/2/3/4 |
Cài đặt chế độ tắt Micro: TIME OUT ON/OFF | |
Chế độ ưu tiên khi nói: A/B/C | |
(A: Ưu tiên First-in-first-out priority, B: Ưu tiên Last-in-first-out, | |
C: Cố định cho từng thiết bị và last-in-first-out theo thứ tự thiết bị) | |
Phím chọn FBS :AUTO/OFF/EXT | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm hoạt động | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Chất liệu | Bảng điều khiển: Tấm thép được xử lý bề mặt, màu đen, độ bóng 30%, sơn |
Khối lượng | 2.8 kg |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC: Dây nguồn DC = 1.8m x1, dây nguồn AC = 2m x 1 |
Phụ kiện tùy chọ | Tai gắn tủ Rack: MB-TS920 |
Operating Software Features | Control up to 4 IP camera (Onvif) |
Control speech time | |
Selection of Chairman or Delegate unit for speech request and approval | |
Ability to map actual conference layout in software display |
Đội ngũ lắp đặt, tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Giao nhận trong ngày nhanh chóng Miễn phí đơn hàng trên 5 triệu
Phương thức thanh toán chuyển khoản, tiền mặt, Shipcod
Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong vòng 3 ngày
Địa chỉ : Phú Hữu, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Email hổ trợ bán hàng : Sale.amthanh@gmail.com
Hotline Bán Hàng : 0908 677 003
Hotline
Hotline