Ampli Crown KVS300
频率响应 |
20Hz - 20 kHz,+0/-1dB |
总谐波失真 (THD) |
<0.5%,20Hz - 20kHz |
互调失真 |
= / <0.35% |
Conversion Rate |
>10V/us |
电压增益 |
29dB |
信噪比(低于额定功率 20 Hz - 20 kHz,A 加权声级) | >100dB |
阻尼因数 | >200 (8Ω, 10Hz - 400Hz) |
串音 |
-75dB @ 1kHz,-59dB @ 20kHz,以额定输出功率为参考 |
输入的灵敏度 |
0.775V或1.4V(额定功率8Ω) |
输入阻抗 |
20kΩ |
输入连接器 |
每路通道一枚平衡式XLR连接器 |
输出连接器 |
每路通道一枚4-针Speakon®连接器与一对接线柱 |
前面板组件 |
电源开关、通道增益控制旋钮 |
后面板组件 |
输出模式开关:立体声、并行、桥接;输入灵敏度开关:0.775V、1.4V |
Power Indicator |
蓝绿双色LED |
Signal Indicator |
每路通道一枚绿色LED |
Clip Indicator |
每路通道一枚黄色LED |
Fault Indicator |
每路通道一枚红色LED,表示通道关闭 |
Power cables |
电源插头:10A,250V;电源线:CCC 3x1.5mm2 |
保护 |
防止短路、空载、开关机噪音、无线电干扰保护电路 |
Ventilation |
由前往后的空气对流机制 |
散热 |
内部空气强排散热,风扇冷却,快速调节,温度保护 |
尺寸(W × H × D) |
19” x 3.5” x 15.6” (482 mm x 89 mm x 395 mm) |
净重量 |
18.2 lb (8.2 kg) |
运输重量 |
22.5 lb (10.2 kg) |
Đội ngũ lắp đặt, tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Giao nhận trong ngày nhanh chóng Miễn phí đơn hàng trên 5 triệu
Phương thức thanh toán chuyển khoản, tiền mặt, Shipcod
Đổi sản phẩm bị lỗi kỹ thuật trong vòng 3 ngày
Địa chỉ : Phú Hữu, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Email hổ trợ bán hàng : Sale.amthanh@gmail.com
Hotline Bán Hàng : 0908 677 003
Hotline
Hotline